Có 2 kết quả:
标准差 biāo zhǔn chā ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ ㄔㄚ • 標準差 biāo zhǔn chā ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ ㄔㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(statistics) standard deviation
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(statistics) standard deviation
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh